Các thuật ngữ cơ bản về rượu vang – Phần 2 (Hết)

– Acid: Độ axit giúp làm tăng hương và vị của vang, giúp kéo dài dư vị. Nó cũng có tác dụng như một chất bảo quản. Bốn loại axit được tìm thấy trong rượu vang là: axit lactic, axit tartaric, axit malic và axit citric.

– Aftertaste: Đây là một thuật ngữ để chỉ hương và vị vẫn còn trên vòm miệng sau khi uống một vài ngụm vang. Nó phụ thuộc vào các vùng của lưỡi khi mà rượu vang đi qua như vùng mặn (hai bên cánh lưỡi), vùng ngọt (gần đầu lưỡi), vùng chua (chạy dọc theo thân lưỡi) và vùng đắng (phần phía sau lưỡi).

– Balance: Hương và vị của vang hòa quyện cùng nhau đem lại cảm giác “balance”. Từ “balance” trong tiếng việt có nghĩa là cân bằng. Khi uống vang, bạn sẽ có những cảm giác như chát, đắng, chua hay ngọt,.. Nhưng khi uống xong, tất cả hương và vị hòa quyện khiến cho bạn cảm thấy vang không quá chát, không quá đắng hoặc không quá ngọt. Hay hiểu đơn giản là không thứ nào lấn át thứ nào. Nó “cân bằng”. Đó chính là ý nghĩa của từ “Balance”.

– Body: là độ đậm đà của vang khi tiếp xúc vòm họng. Vang có xu hướng chia thành 3 loại body: light-bodied (vang không quá đậm), medium-bodied (vang có độ đậm vừa phải), và full-bodied (vang đậm đà).

– Buttery: là thuật ngữ để mô tả các loại rượu vang được làm từ giống nho Chardonnay có hương vị nhẹ và mùi gợi nhớ đến bơ.

– Complexity: dùng để mô tả sự hòa quyện của các thuộc tính: hương vị, sự đậm đà, độ cân bằng,…

– Crisp: một loại rượu vang có độ axit cao, có hương hoặc vị trái cây và clean finish.

– Decanting: là quá trình vang được rót ra decanter để vang có thời gian thở trước khi được phục vụ.

– Dry: là thuật ngữ chỉ độ đường. Nó có nghĩa là không ngọt.

– Earthy: được sử dụng để mô tả rượu vang có vị nhẹ và mùi thơm của đất. Đây là hương và vị chủ đạo của nho Pinot Noir, Cabernet và các loại vang đỏ khác.

– Elegant: vang có vị nhẹ nhàng với nồng độ axit cao.

– Floral: có mùi thơm nhè nhẹ của hoa khi ngửi. Và hương thơm của hoa thường được ngửi thấy nhiều trong vang trắng.

– Fruity: vị của trái cây đọng lại ở vòm miệng cùng với hương thơm của trái cây vẫn thoang thoảng ở khoang mũi.

– Grassy: Vang có một mùi hương nhẹ và hương thơm của cỏ. Đây là đặc trưng của Sauvignon Blanc.

– Legs: Khi xoay ly vang, dòng chảy của vang sẽ chảy theo thành ly, nhìn vào đó thì bạn biết được độ đậm đà của rượu vang.

– Nose: mùi hương bạn sẽ ngửi thấy trong vang.

– Oaky: thuật ngữ được sử dụng để mô tả mùi hương và vị của vang trưởng thành trong thùng gỗ sồi. Hương và vị này dễ được nhận thấy trong vang Chardonnay ủ trong thùng gỗ sồi.

– Oxidized: thuật ngữ được sử dụng để mô tả khi vang đã tiếp xúc với không khí quá lâu và màu sắc bị thay đổi. Đây là lý do tại sao nên uống hết chai vang sau khi mở nắp.

– Palate: hương và vị của vang. Nó có sự khác nhau khi đi qua các vùng của lưỡi như: đầu lưỡi, cánh lưỡi,…

– Round: được sử dụng để mô tả cảm giác mượt mà khi uống vang.

– Soft: mô tả vị của rượu vang có độ axit thấp và độ tannin thấp.

– Sweet: mô tả vị ngọt như đường trong vòm họng khi uống vang.

– Tannin: được tìm thấy trong cuống, hạt và vỏ. Tannin có trong vang tạo ra sự mơn trớn tinh tế bên trong miệng của bạn. Và tannin cũng có thể tìm thấy trong một số loại trà và sôcôla.

– Varietal: giống nho làm vang

– Vintage: năm thu hoạch nho.

Tham khảo thông tin về các sản phẩm rượu vang do Đồ uống Plaza cung cấp tại đây

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *